Thời khóa biểu học trực tuyến - Số 5 thực hiện từ ngày 20/4/2020
Các em click vào đây để xem hướng dẫn tham gia lớp học trực tuyến
Nội quy dành cho học sinh tham gia các lớp học trực tuyến
THỜI KHOÁ BIỂU
GHI CHÚ: 7h45-9h15 (Tiết 1+2)
9h30-11h00 (Tiết 3+4)
THỨ | TIẾT | 10A1 (NgânH) | 10A2 (Thành) | 10A3 (HiềnV) | 10A4 (ThảoTD) | 10A5 (HằngQP) | 10A6 (Giang) |
2 | 1 | Địa - LinhĐ | Toán - L.HuyềnT | Văn - HiềnV | Sử - ThùyS | Lý - Hằng | Hoá - NgânH |
2 | Địa - LinhĐ | Toán - L.HuyềnT | Văn - HiềnV | Sử - ThùyS | Lý - Hằng | Hoá - NgânH | |
3 | Lý - Giang | Địa - LinhĐ | Tin - HươngT | Sinh - Ánh | Sử - ThùyS |
| |
4 | Lý - Giang | Địa - LinhĐ | Tin - HươngT | Sinh - Ánh | Sử - ThùyS |
| |
5 |
|
|
|
|
|
| |
3 | 1 | Hoá - NgânH | Văn - Thành | Sinh - Khuyên | NNgữ - LinhTA | Tin - HươngT | Lý - Giang |
2 | Hoá - NgânH | Văn - Thành | Sinh - Khuyên | NNgữ - LinhTA | Tin - HươngT | Lý - Giang | |
3 | Sinh - Khuyên | Lý - Giang | GDTC - HiếuTD | Tin - HươngT | Sinh - Ánh | GDTC - ThảoTD | |
4 | Sinh - Khuyên | Lý - Giang | GDTC - HiếuTD | Tin - HươngT | Sinh - Ánh | GDTC - ThảoTD | |
5 |
|
|
|
|
|
| |
4 | 1 | Văn - V.HươngV | NNgữ - NgânTA | Lý - Hằng |
| Văn - T.HươngV | Sinh - Ánh |
2 | Văn - V.HươngV | NNgữ - NgânTA | Lý - Hằng |
| Văn - T.HươngV | Sinh - Ánh | |
3 | Sử - Như | GDTC - HiếuTD | Sử - ThùyS | Văn - HiềnV | GDTC - ThảoTD | NNgữ - NgânTA | |
4 | Sử - Như | GDTC - HiếuTD | Sử - ThùyS | Văn - HiềnV | GDTC - ThảoTD | NNgữ - NgânTA | |
5 |
|
|
|
|
|
| |
5 | 1 | NNgữ - NgânTA | Sử - Như | NNgữ - Tú | Hoá - NgaH | Toán - Tú Uyên | Toán - Tâm |
2 | NNgữ - NgânTA | Sử - Như | NNgữ - Tú | Hoá - NgaH | Toán - Tú Uyên | Toán - Tâm | |
3 | Toán - Tâm | Hoá - NgânH | Toán - Tú Uyên | GDTC - ThảoTD |
| Sử - ThùyS | |
4 | Toán - Tâm | Hoá - NgânH | Toán - Tú Uyên | GDTC - ThảoTD |
| Sử - ThùyS | |
5 |
|
|
|
|
|
| |
6 | 1 | GDTC - HiếuTD | Sinh - Khuyên | GDCD - Điệp | Lý - Giang | NNgữ - NgânTA | Văn - NgaV |
2 | GDTC - HiếuTD | Sinh - Khuyên | GDCD - Điệp | Lý - Giang | NNgữ - NgânTA | Văn - NgaV | |
3 | Sinh hoạt | Sinh hoạt | Sinh hoạt | Sinh hoạt | Sinh hoạt | Sinh hoạt | |
4 | Sinh hoạt | Sinh hoạt | Sinh hoạt | Sinh hoạt | Sinh hoạt | Sinh hoạt | |
5 |
|
|
|
|
|
| |
7 | 1 |
| CNghệ - Khuyên | Hoá - NgaH | Toán - ThùyT | CNghệ - Ánh | Tin - Hoàng |
2 |
| CNghệ - Khuyên | Hoá - NgaH | Toán - ThùyT | CNghệ - Ánh | Tin - Hoàng | |
3 | CNghệ - Khuyên |
|
| GDCD - Điệp | Hoá - NgaH | CNghệ - Ánh | |
4 | CNghệ - Khuyên |
|
| GDCD - Điệp | Hoá - NgaH | CNghệ - Ánh | |
5 |
|
|
|
|
|
|
THỨ | TIẾT | 10A7 (L.HuyềnT) | 10A8 (Khuyên) | 11A1 (Niềm) | 11A2 (Điệp) | 11A3 (HươngQP) | 11A4 (NgaV) |
2 | 1 | Sinh - Ánh | Hoá - NgaH | Văn - Thành | Hoá - NgọcH | NNgữ - LinhTA | Hoá - HuyềnH |
2 | Sinh - Ánh | Hoá - NgaH | Văn - Thành | Hoá - NgọcH | NNgữ - LinhTA | Hoá - HuyềnH | |
3 | Hoá - NgaH | NNgữ - Tú | Sinh - Xuân | Toán - L.HuyềnT | Tin - Hoàng | NNgữ - LinhTA | |
4 | Hoá - NgaH | NNgữ - Tú | Sinh - Xuân | Toán - L.HuyềnT | Tin - Hoàng | NNgữ - LinhTA | |
5 |
|
|
|
|
|
| |
3 | 1 | Văn - NgaV | GDTC - Sáu | Lý - ThảoL | Địa - LinhĐ | Lý - Hằng | Toán - Tố Uyên |
2 | Văn - NgaV | GDTC - Sáu | Lý - ThảoL | Địa - LinhĐ | Lý - Hằng | Toán - Tố Uyên | |
3 | Toán - L.HuyềnT | Lý - Hằng | NNgữ - YếnTA | NNgữ - Tú | Sử - ThùyS | Tin - Hoàng | |
4 | Toán - L.HuyềnT | Lý - Hằng | NNgữ - YếnTA | NNgữ - Tú | Sử - ThùyS | Tin - Hoàng | |
5 |
|
|
|
|
|
| |
4 | 1 | GDTC - ThảoTD | Địa - LinhĐ | Toán - L.HuyềnT |
| Toán - Tố Uyên | Văn - NgaV |
2 | GDTC - ThảoTD | Địa - LinhĐ | Toán - L.HuyềnT |
| Toán - Tố Uyên | Văn - NgaV | |
3 | Địa - LinhĐ | Sinh - Khuyên | CNghệ - BỉnhCN | Văn - T.HươngV | Hoá - HuyềnH |
| |
4 | Địa - LinhĐ | Sinh - Khuyên | CNghệ - BỉnhCN | Văn - T.HươngV | Hoá - HuyềnH |
| |
5 |
|
|
|
|
|
| |
5 | 1 | Lý - Hằng | Văn - NgaV | Hoá - HuyềnH | GDCD - Điệp | Sinh - Ánh |
|
2 | Lý - Hằng | Văn - NgaV | Hoá - HuyềnH | GDCD - Điệp | Sinh - Ánh |
| |
3 |
|
| GDTC - HuyTD | Sinh - Khuyên | Địa - LinhĐ | Sinh - Ánh | |
4 |
|
| GDTC - HuyTD | Sinh - Khuyên | Địa - LinhĐ | Sinh - Ánh | |
5 |
|
|
|
|
|
| |
6 | 1 | NNgữ - LinhTA | Toán - L.HuyềnT | Tin - Hoàng | Lý - ThảoL | GDTC - ThảoTD | CNghệ - BỉnhCN |
2 | NNgữ - LinhTA | Toán - L.HuyềnT | Tin - Hoàng | Lý - ThảoL | GDTC - ThảoTD | CNghệ - BỉnhCN | |
3 | Sinh hoạt | Sinh hoạt | Sinh hoạt | Sinh hoạt | Sinh hoạt | Sinh hoạt | |
4 | Sinh hoạt | Sinh hoạt | Sinh hoạt | Sinh hoạt | Sinh hoạt | Sinh hoạt | |
5 |
|
|
|
|
|
| |
7 | 1 |
| Sử - ThùyS | Địa - LinhĐ | GDTC - HuyTD | Văn - T.Vân | Lý - Hằng |
2 |
| Sử - ThùyS | Địa - LinhĐ | GDTC - HuyTD | Văn - T.Vân | Lý - Hằng | |
3 | Sử - ThùyS |
|
| Tin - Hoàng |
| GDTC - HuyTD | |
4 | Sử - ThùyS |
|
| Tin - Hoàng |
| GDTC - HuyTD | |
5 |
|
|
|
|
|
|
THỨ | TIẾT | 11A5 (HảiĐ) | 11A6 (T.Vân) | 11A7 (LinhTA) | 11A8 (ThảoL) | 11A9 (NgọcH) | 12A1 (M.ThuT) |
2 | 1 | Tin - Hoàng | Văn - T.Vân | Lý - ThảoL | Sử - Niềm |
| Lý - Giang |
2 | Tin - Hoàng | Văn - T.Vân | Lý - ThảoL | Sử - Niềm |
| Lý - Giang | |
3 | Hoá - HuyềnH | Sử - Niềm | Hoá - NgọcH | GDTC - HuyTD | Lý - Hằng | GDCD - ThuCD | |
4 | Hoá - HuyềnH | Sử - Niềm | Hoá - NgọcH | GDTC - HuyTD | Lý - Hằng | GDCD - ThuCD | |
5 |
|
|
|
|
|
| |
3 | 1 | NNgữ - Tú | Tin - Hoàng |
| Văn - HiềnV | Sử - Niềm | Địa - NhungĐ |
2 | NNgữ - Tú | Tin - Hoàng |
| Văn - HiềnV | Sử - Niềm | Địa - NhungĐ | |
3 | Địa - HảiĐ | Toán - ThùyT | Văn - T.HươngV | Lý - ThảoL | GDTC - HuyTD | Sinh - Xuân | |
4 | Địa - HảiĐ | Toán - ThùyT | Văn - T.HươngV | Lý - ThảoL | GDTC - HuyTD | Sinh - Xuân | |
5 |
|
|
|
|
|
| |
4 | 1 | Sinh - Xuân |
| GDCD - ThuCD |
| Văn - T.Vân | Hoá - NgọcH |
2 | Sinh - Xuân |
| GDCD - ThuCD |
| Văn - T.Vân | Hoá - NgọcH | |
3 |
| Lý - ThảoL | NNgữ - LinhTA | Hoá - NgọcH | Toán - Tố Uyên | Văn - V.HươngV | |
4 |
| Lý - ThảoL | NNgữ - LinhTA | Hoá - NgọcH | Toán - Tố Uyên | Văn - V.HươngV | |
5 |
|
|
|
|
|
| |
5 | 1 | Sử - ThùyS | Sinh - Khuyên | Tin - Hoàng |
| Địa - LinhĐ | NNgữ - HiênTA |
2 | Sử - ThùyS | Sinh - Khuyên | Tin - Hoàng |
| Địa - LinhĐ | NNgữ - HiênTA | |
3 | Toán - ThùyT | CNghệ - BỉnhCN | Sử - Niềm | Tin - Hoàng |
| Sử - Như | |
4 | Toán - ThùyT | CNghệ - BỉnhCN | Sử - Niềm | Tin - Hoàng |
| Sử - Như | |
5 |
|
|
|
|
|
| |
6 | 1 | Văn - T.HươngV | NNgữ - YếnTA | GDTC - HuyTD | Toán - Tố Uyên | Hoá - NgọcH | GDTC - Sáu |
2 | Văn - T.HươngV | NNgữ - YếnTA | GDTC - HuyTD | Toán - Tố Uyên | Hoá - NgọcH | GDTC - Sáu | |
3 | Sinh hoạt | Sinh hoạt | Sinh hoạt | Sinh hoạt | Sinh hoạt | Sinh hoạt | |
4 | Sinh hoạt | Sinh hoạt | Sinh hoạt | Sinh hoạt | Sinh hoạt | Sinh hoạt | |
5 |
|
|
|
|
|
| |
7 | 1 | CNghệ - BỉnhCN | Hoá - NgọcH |
| GDCD - ThuCD | NNgữ - Tú | Toán - M.ThuT |
2 | CNghệ - BỉnhCN | Hoá - NgọcH |
| GDCD - ThuCD | NNgữ - Tú | Toán - M.ThuT | |
3 | Lý - Hằng | Địa - LinhĐ | Toán - ThùyT | NNgữ - Tú | Sinh - Xuân | Tin - Quý | |
4 | Lý - Hằng | Địa - LinhĐ | Toán - ThùyT | NNgữ - Tú | Sinh - Xuân | Tin - Quý | |
5 |
|
|
|
|
|
|
THỨ | TIẾT | 12A2 (VânV) | 12A3 (HiếuTD) | 12A4 (BỉnhCN) | 12A5 (Như) | 12A6 (ThuCD) | 12A7 (Xuân) |
2 | 1 | Văn - VânV | GDCD - ThuCD | Toán - Tú Uyên | Tin - Quý | NNgữ - NgânTA | Sinh - Xuân |
2 | Văn - VânV | GDCD - ThuCD | Toán - Tú Uyên | Tin - Quý | NNgữ - NgânTA | Sinh - Xuân | |
3 | Tin - Quý | Văn - VânV | NNgữ - NgânTA | NNgữ - YếnTA |
| Lý - ThảoL | |
4 | Tin - Quý | Văn - VânV | NNgữ - NgânTA | NNgữ - YếnTA |
| Lý - ThảoL | |
5 |
|
|
|
|
|
| |
3 | 1 | Toán - M.ThuT | Tin - Quý | Địa - HoaĐ | Hoá - NgaH | Sinh - Xuân | Văn - VânV |
2 | Toán - M.ThuT | Tin - Quý | Địa - HoaĐ | Hoá - NgaH | Sinh - Xuân | Văn - VânV | |
3 | GDTC - Sáu | Địa - NhungĐ | Tin - Quý | Văn - PhươngV | Sử - Niềm |
| |
4 | GDTC - Sáu | Địa - NhungĐ | Tin - Quý | Văn - PhươngV | Sử - Niềm |
| |
5 |
|
|
|
|
|
| |
4 | 1 | Địa - NhungĐ | NNgữ - YếnTA | Hoá - HuyềnH |
| Văn - PhươngV | Địa - HoaĐ |
2 | Địa - NhungĐ | NNgữ - YếnTA | Hoá - HuyềnH |
| Văn - PhươngV | Địa - HoaĐ | |
3 | Sinh - Xuân | Toán - M.ThuT |
| GDCD - ThuCD | Địa - HoaĐ | NNgữ - YếnTA | |
4 | Sinh - Xuân | Toán - M.ThuT |
| GDCD - ThuCD | Địa - HoaĐ | NNgữ - YếnTA | |
5 |
|
|
|
|
|
| |
5 | 1 | Sử - Niềm | GDTC - HiếuTD | GDTC - Sáu | Lý - ThảoL | Lý - Giang | Sử - T.Bỉnh |
2 | Sử - Niềm | GDTC - HiếuTD | GDTC - Sáu | Lý - ThảoL | Lý - Giang | Sử - T.Bỉnh | |
3 | Lý - ThảoL | Hoá - NgaH | GDCD - Điệp | GDTC - Sáu | Hoá - HuyềnH | Toán - M.ThuT | |
4 | Lý - ThảoL | Hoá - NgaH | GDCD - Điệp | GDTC - Sáu | Hoá - HuyềnH | Toán - M.ThuT | |
5 |
|
|
|
|
|
| |
6 | 1 | Hoá - HuyềnH | Sinh - Xuân | Văn - PhươngV | Sử - Như | GDCD - ThuCD | Tin - Quý |
2 | Hoá - HuyềnH | Sinh - Xuân | Văn - PhươngV | Sử - Như | GDCD - ThuCD | Tin - Quý | |
3 | Sinh hoạt | Sinh hoạt | Sinh hoạt | Sinh hoạt | Sinh hoạt | Sinh hoạt | |
4 | Sinh hoạt | Sinh hoạt | Sinh hoạt | Sinh hoạt | Sinh hoạt | Sinh hoạt | |
5 |
|
|
|
|
|
| |
7 | 1 | NNgữ - HiênTA | Sử - Niềm | Lý - Giang | Toán - Tố Uyên | Tin - Quý | GDCD - Điệp |
2 | NNgữ - HiênTA | Sử - Niềm | Lý - Giang | Toán - Tố Uyên | Tin - Quý | GDCD - Điệp | |
3 | GDCD - ThuCD | Lý - Giang | Sử - Niềm | Địa - HoaĐ | Toán - Tú Uyên | Hoá - NgọcH | |
4 | GDCD - ThuCD | Lý - Giang | Sử - Niềm | Địa - HoaĐ | Toán - Tú Uyên | Hoá - NgọcH | |
5 |
|
|
|
|
|
|
THỨ | TIẾT | BD HSG 11 ( Chiều: 14h00-15h30) |
|
|
|
|
|
2 | 1 |
|
|
|
|
|
|
2 |
|
|
|
|
|
| |
3 |
|
|
|
|
|
| |
4 |
|
|
|
|
|
| |
5 |
|
|
|
|
|
| |
3 | 1 |
|
|
|
|
|
|
2 |
|
|
|
|
|
| |
3 |
|
|
|
|
|
| |
4 |
|
|
|
|
|
| |
5 |
|
|
|
|
|
| |
4 | 1 |
|
|
|
|
|
|
2 |
|
|
|
|
|
| |
3 |
|
|
|
|
|
| |
4 |
|
|
|
|
|
| |
5 |
|
|
|
|
|
| |
5 | 1 | HSG Hoá - HuyềnH |
|
|
|
|
|
2 | HSG Địa - NhungĐ |
|
|
|
|
| |
3 | HSG Văn - V.HươngV |
|
|
|
|
| |
4 | HSG Sử - Niềm |
|
|
|
|
| |
5 | HSG Sinh - Xuân |
|
|
|
|
| |
6 | 1 |
|
|
|
|
|
|
2 |
|
|
|
|
|
| |
3 |
|
|
|
|
|
| |
4 |
|
|
|
|
|
| |
5 |
|
|
|
|
|
| |
7 | 1 |
|
|
|
|
|
|
2 |
|
|
|
|
|
| |
3 |
|
|
|
|
|
| |
4 |
|
|
|
|
|
| |
5 |
|
|
|
|
|
|