TKB số 3 thực hiện từ ngày 26/8/2019
THỜI KHÓA BIỂU BUỔI SÁNG
THỨ | TIẾT | 11A1 (Niềm) | 11A2 (Như) | 11A3 (HươngQP) | 11A4 (ThuCD) | 11A5 (HảiĐ) | 12A1 (M.ThuT) | 12A2 (VânV) | 12A3 (PhươngV) | 12A4 (BỉnhCN) | 12A5 (HuyềnH) | 12A6 (NgaH) | 12A7 (Xuân) |
2 | 1 | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ |
2 | Toán - L.HuyềnT | Văn - Thành | Hoá - HuyềnH | Toán - Tố Uyên | Văn - Thơm | Sinh - Xuân | NNgữ - Linh | Toán - M.ThuT | Tin - Quý | NNgữ - Tú | Sử - Như | GDCD - ThuCD | |
3 | Lý - Thụy | Văn - Thành | Thể dục - ThảoTD | GDQP - HươngQP | Văn - Thơm | Địa - NhungĐ | Sử - Niềm | Văn - PhươngV | Toán - L.HuyềnT | NNgữ - Tú | Hoá - NgaH | Văn - VânV | |
4 | GDQP - HươngQP | GDCD - ThuCD | Sử - Như | NNgữ - Linh | Hoá - HuyềnH | Toán - M.ThuT | Tin - Quý | Địa - HảiĐ | Thể dục - Sáu | Toán - L.HuyềnT | Sinh - Xuân | Toán - Tố Uyên | |
5 | Hoá - HuyềnH | Địa - HảiĐ | NNgữ - Linh | CNghệ - BỉnhCN | NNgữ - Tú | Toán - M.ThuT | Lý - Thụy | Hoá - NgaH | Sử - Như | Toán - L.HuyềnT | Văn - VânV | Toán - Tố Uyên | |
3 | 1 | Văn - Thành | NNgữ - Tú | Tin - HươngT | Tin - Hoàng | Sử - ThùyS | Sử - Như | Thể dục - Sáu | NNgữ - Linh | Toán - L.HuyềnT | Văn - PhươngV | Toán - Tố Uyên | CNghệ - BỉnhCN |
2 | Văn - Thành | Thể dục - Sáu | Toán - Tố Uyên | Hoá - NgọcH | GDQP - HươngQP | NNgữ - NgânTA | GDCD - ThuCD | NNgữ - Linh | Lý - Thụy | Sử - Niềm | CNghệ - BỉnhCN | Sinh - Xuân | |
3 | Tin - HươngT | Toán - L.HuyềnT | Văn - Thơm | Lý - Hằng | Lý - Thụy | GDCD - ThuCD | Sinh - Xuân | Thể dục - Sáu | Văn - PhươngV | Lý - ThảoL | GDQP - HươngQP | Sử - T.Bỉnh | |
4 | Sử - Niềm | Toán - L.HuyềnT | Văn - Thơm | Toán - Tố Uyên | Toán - ThùyT | Thể dục - Sáu | Văn - VânV | CNghệ - BỉnhCN | NNgữ - Tú | GDQP - HươngQP | Tin - HươngT | Hoá - NgọcH | |
5 | CNghệ - BỉnhCN | Tin - HươngT | Lý - Hằng | Toán - Tố Uyên | Toán - ThùyT | Hoá - NgọcH | Văn - VânV | Sử - Niềm | NNgữ - Tú | GDCD - ThuCD | NNgữ - NgânTA | Lý - ThảoL | |
4 | 1 | NNgữ - ThủyTA | Văn - Thành | Địa - HảiĐ | Lý - Hằng | Sinh - Ánh | Thể dục - Sáu | NNgữ - Linh | Lý - Giang | CNghệ - BỉnhCN | Toán - L.HuyềnT | Thể dục - HiếuTD | NNgữ - Tú |
2 | GDCD - ThuCD | Văn - Thành | Toán - Tố Uyên | Hoá - NgọcH | Thể dục - ThảoTD | CNghệ - BỉnhCN | NNgữ - Linh | Toán - M.ThuT | GDQP - HươngQP | Toán - L.HuyềnT | Hoá - NgaH | NNgữ - Tú | |
3 | Thể dục - Sáu | CNghệ - BỉnhCN | Toán - Tố Uyên | Thể dục - ThảoTD | Lý - Thụy | Lý - Giang | Hoá - HuyềnH | Sinh - NgaS | Địa - HảiĐ | Thể dục - HiếuTD | Văn - VânV | GDQP - HươngQP | |
4 | Địa - HảiĐ | Toán - L.HuyềnT | Lý - Hằng | NNgữ - Linh | NNgữ - Tú | Toán - M.ThuT | GDQP - HươngQP | Văn - PhươngV | Thể dục - Sáu | Sinh - NgaS | Văn - VânV | Hoá - NgọcH | |
5 | Toán - L.HuyềnT | Hoá - NgọcH | GDCD - ThuCD | NNgữ - Linh | NNgữ - Tú | Toán - M.ThuT | Lý - Thụy | Văn - PhươngV | Hoá - HuyềnH | CNghệ - BỉnhCN | Lý - Giang | Toán - Tố Uyên | |
5 | 1 | Văn - Thành | Sinh - Khuyên | Toán - Tố Uyên | Văn - HươngV | Hoá - HuyềnH | Tin - Quý | CNghệ - BỉnhCN | Sử - Niềm | Văn - PhươngV | NNgữ - Tú | NNgữ - NgânTA | Văn - VânV |
2 | Văn - Thành | GDQP - HươngQP | Sinh - Khuyên | Văn - HươngV | Văn - Thơm | Hoá - NgọcH | Sử - Niềm | Tin - Quý | Văn - PhươngV | Hoá - HuyềnH | NNgữ - NgânTA | Văn - VânV | |
3 | Lý - Thụy | Hoá - NgọcH | CNghệ - BỉnhCN | Toán - Tố Uyên | Văn - Thơm | Sinh - Xuân | Toán - M.ThuT | GDQP - HươngQP | NNgữ - Tú | Sinh - NgaS | Địa - HảiĐ | Sử - T.Bỉnh | |
4 | Sinh - Khuyên | Lý - Thụy | Hoá - HuyềnH | Sinh - Ánh | Tin - Hoàng | GDQP - HươngQP | Toán - M.ThuT | Sinh - NgaS | Sinh - Xuân | Sử - Niềm | Toán - Tố Uyên | Tin - Quý | |
5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
6 | 1 | Thể dục - Sáu | NNgữ - Tú | GDQP - HươngQP | Địa - HảiĐ | CNghệ - BỉnhCN | Văn - HươngV | Địa - HoaĐ | Toán - M.ThuT | Lý - Thụy | Văn - PhươngV | Sử - Như | Thể dục - HiếuTD |
2 | NNgữ - ThủyTA | NNgữ - Tú | Văn - Thơm | Văn - HươngV | GDCD - ThuCD | NNgữ - NgânTA | Hoá - HuyềnH | Toán - M.ThuT | Toán - L.HuyềnT | Văn - PhươngV | Sinh - Xuân | Địa - HoaĐ | |
3 | NNgữ - ThủyTA | Lý - Thụy | Văn - Thơm | Sử - Niềm | Địa - HảiĐ | NNgữ - NgânTA | Văn - VânV | Hoá - NgaH | Toán - L.HuyềnT | Địa - HoaĐ | GDCD - ThuCD | NNgữ - Tú | |
4 | Sinh hoạt | Sinh hoạt | Sinh hoạt | Sinh hoạt | Sinh hoạt | Sinh hoạt | Sinh hoạt | Sinh hoạt | Sinh hoạt | Sinh hoạt | Sinh hoạt | Sinh hoạt | |
5 | Giao ban | Giao ban | Giao ban | Giao ban | Giao ban | Giao ban | Giao ban | Giao ban | Giao ban | Giao ban | Giao ban | Giao ban | |
7 | 1 | Toán - L.HuyềnT | Thể dục - Sáu | NNgữ - Linh | Văn - HươngV | Toán - ThùyT | Sử - Như | Toán - M.ThuT | Lý - Giang | Hoá - HuyềnH | Tin - HươngT | Toán - Tố Uyên | Sinh - Xuân |
2 | Toán - L.HuyềnT | Tin - HươngT | NNgữ - Linh | Thể dục - ThảoTD | Toán - ThùyT | Văn - HươngV | Toán - M.ThuT | GDCD - ThuCD | Sử - Như | Thể dục - HiếuTD | Toán - Tố Uyên | Lý - ThảoL | |
3 | Hoá - HuyềnH | Sử - Như | Tin - HươngT | Tin - Hoàng | Thể dục - ThảoTD | Văn - HươngV | Sinh - Xuân | Thể dục - Sáu | GDCD - ThuCD | Lý - ThảoL | Lý - Giang | Thể dục - HiếuTD | |
4 | Tin - HươngT | Toán - L.HuyềnT | Thể dục - ThảoTD | GDCD - ThuCD | Tin - Hoàng | Lý - Giang | Thể dục - Sáu | NNgữ - Linh | Sinh - Xuân | Hoá - HuyềnH | Thể dục - HiếuTD | Toán - Tố Uyên | |
5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
THỜI KHÓA BIỂU BUỔI CHIỀU
THỨ | TIẾT | 10A1 (NgânH) | 10A2 (Thành) | 10A3 (ThủyTA) | 10A4 (ThảoTD) | 10A5 (Thanh) | 10A6 (Giang) | 10A7 (L.HuyềnT) | 10A8 (HiếuTD) | 11A6 (T.Vân) | 11A7 (Thụy) | 11A8 (HươngT) | 11A9 (NgọcH) |
2 | 1 | Văn - HươngV | Văn - Thành | Tin - Quý | Lý - Giang | GDCD - ThuCD | Văn - T.Vân | NNgữ - ThủyTA | Địa - NhungĐ | Hoá - NgânH | Toán - ThùyT | Hoá - NgọcH | Văn - Thơm |
2 | Hoá - NgânH | Văn - Thành | Sinh - NgaS | Tin - Quý | GDQP - HươngQP | Thể dục - ThảoTD | NNgữ - ThủyTA | Toán - Thanh | Văn - T.Vân | Toán - ThùyT | NNgữ - Tú | Văn - Thơm | |
3 | GDQP - HươngQP | Lý - Giang | Toán - M.ThuT | Văn - T.Vân | Địa - NhungĐ | Tin - Quý | Thể dục - HiếuTD | Toán - Thanh | CNghệ - BỉnhCN | Tin - HươngT | Thể dục - Sáu | GDCD - ThuCD | |
4 | Sinh - NgaS | NNgữ - ThủyTA | Toán - M.ThuT | Văn - T.Vân | Tin - Quý | Lý - Giang | Toán - L.HuyềnT | GDCD - ThuCD | Thể dục - ThảoTD | CNghệ - BỉnhCN | Toán - Thanh | Thể dục - Sáu | |
5 | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | |
3 | 1 | Địa - NhungĐ | Hoá - NgânH | NNgữ - ThủyTA | Sinh - Ánh | CNghệ - Khuyên | Lý - Giang | Tin - Hoàng | Sử - ThùyS | Toán - Thanh | Lý - Thụy | Văn - Thơm | Sinh - Xuân |
2 | NNgữ - NgânTA | Thể dục - HiếuTD | NNgữ - ThủyTA | Hoá - NgaH | Văn - Thành | GDCD - ThuCD | Địa - NhungĐ | CNghệ - Khuyên | Toán - Thanh | GDQP - HươngQP | Văn - Thơm | NNgữ - Linh | |
3 | NNgữ - NgânTA | Lý - Giang | Hoá - NgânH | Sử - ThùyS | Văn - Thành | CNghệ - Khuyên | GDQP - HươngQP | Tin - Hoàng | Lý - Hằng | Sử - Niềm | Hoá - NgọcH | NNgữ - Linh | |
4 | Thể dục - HiếuTD | GDQP - HươngQP | Sử - Niềm | NNgữ - ThủyTA | Sinh - Ánh | Địa - NhungĐ | Hoá - NgaH | Văn - PhươngV | GDCD - ThuCD | Hoá - NgânH | Tin - HươngT | Hoá - NgọcH | |
5 | Sử - Niềm | CNghệ - Khuyên | GDQP - HươngQP | NNgữ - ThủyTA | Hoá - NgaH | NNgữ - NgânTA | Thể dục - HiếuTD | Văn - PhươngV | Tin - HươngT | GDCD - ThuCD | Toán - Thanh | Lý - Hằng | |
4 | 1 | CNghệ - Khuyên | Văn - Thành | Địa - NhungĐ | Toán - ThùyT | Toán - Thanh | Sử - ThùyS | Văn - T.Vân | Hoá - NgaH | Địa - HảiĐ | NNgữ - ThủyTA | Văn - Thơm | Tin - HươngT |
2 | Thể dục - HiếuTD | Địa - HảiĐ | Văn - VânV | GDCD - ThuCD | Toán - Thanh | Thể dục - ThảoTD | Hoá - NgaH | Địa - NhungĐ | Sinh - Khuyên | Tin - HươngT | GDQP - HươngQP | Toán - Tố Uyên | |
3 | GDCD - ThuCD | NNgữ - ThủyTA | Thể dục - HiếuTD | Thể dục - ThảoTD | Sử - ThùyS | Địa - NhungĐ | Toán - L.HuyềnT | GDQP - HươngQP | Văn - T.Vân | Toán - ThùyT | CNghệ - BỉnhCN | Toán - Tố Uyên | |
4 | Địa - NhungĐ | NNgữ - ThủyTA | CNghệ - Khuyên | Hoá - NgaH | Thể dục - ThảoTD | GDQP - HươngQP | Toán - L.HuyềnT | Thể dục - HiếuTD | Văn - T.Vân | Toán - ThùyT | NNgữ - Tú | Văn - Thơm | |
5 |
|
|
|
|
|
|
|
| Toán - Thanh | Địa - HảiĐ | NNgữ - Tú | CNghệ - BỉnhCN | |
5 | 1 | Lý - ThảoL | Tin - Quý | NNgữ - ThủyTA | Địa - NhungĐ | NNgữ - NgânTA | Văn - T.Vân | Tin - Hoàng | Sinh - NgaS | Sử - Niềm | Văn - HươngV | Lý - Hằng | Sử - ThùyS |
2 | Tin - Quý | Sử - Niềm | Toán - M.ThuT | NNgữ - ThủyTA | NNgữ - NgânTA | Văn - T.Vân | Lý - ThảoL | Văn - PhươngV | Hoá - NgânH | Văn - HươngV | Địa - HảiĐ | GDQP - HươngQP | |
3 | Hoá - NgânH | Địa - HảiĐ | Địa - NhungĐ | GDQP - HươngQP | Văn - Thành | Tin - Quý | Sinh - NgaS | NNgữ - NgânTA | Thể dục - ThảoTD | Lý - Thụy | Sinh - Ánh | Lý - Hằng | |
4 | Sinh hoạt | Sinh hoạt | Tin - Quý | Văn - T.Vân | Lý - ThảoL | Toán - M.ThuT | NNgữ - ThủyTA | NNgữ - NgânTA | GDQP - HươngQP | Thể dục - ThảoTD | Sử - ThùyS | Địa - HảiĐ | |
5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
6 | 1 | Văn - HươngV | Tin - Quý | Lý - ThảoL | Lý - Giang | Toán - Thanh | Hoá - NgânH | Văn - T.Vân | Hoá - NgaH | NNgữ - Linh | NNgữ - ThủyTA | Tin - HươngT | Văn - Thơm |
2 | Văn - HươngV | Thể dục - HiếuTD | Văn - VânV | Thể dục - ThảoTD | Tin - Quý | NNgữ - NgânTA | Văn - T.Vân | Lý - ThảoL | NNgữ - Linh | NNgữ - ThủyTA | Thể dục - Sáu | Hoá - NgọcH | |
3 | Toán - Tâm | Hoá - NgânH | Văn - VânV | Tin - Quý | Hoá - NgaH | NNgữ - NgânTA | Lý - ThảoL | Toán - Thanh | Văn - T.Vân | Sinh - Ánh | Văn - Thơm | Thể dục - Sáu | |
4 | Tin - Quý | Toán - Tâm | Sinh hoạt | Sinh hoạt | Sinh hoạt | Sinh hoạt | Sinh hoạt | Sinh hoạt | Sinh hoạt | Sinh hoạt | Sinh hoạt | Sinh hoạt | |
5 | Giao ban | Giao ban | Giao ban | Giao ban | Giao ban | Giao ban | Giao ban | Giao ban | Giao ban | Giao ban | Giao ban | Giao ban | |
7 | 1 | NNgữ - NgânTA | Toán - Tâm | GDCD - ThuCD | Toán - ThùyT | Địa - NhungĐ | Hoá - NgânH | Sử - ThùyS | Lý - ThảoL | Toán - Thanh | Văn - HươngV | Lý - Hằng | Toán - Tố Uyên |
2 | Lý - ThảoL | Toán - Tâm | Hoá - NgânH | Toán - ThùyT | Thể dục - ThảoTD | Toán - M.ThuT | CNghệ - Khuyên | Thể dục - HiếuTD | NNgữ - Linh | Văn - HươngV | GDCD - ThuCD | Toán - Tố Uyên | |
3 | Toán - Tâm | Sinh - NgaS | Lý - ThảoL | Địa - NhungĐ | NNgữ - NgânTA | Toán - M.ThuT | GDCD - ThuCD | Tin - Hoàng | Lý - Hằng | Thể dục - ThảoTD | Toán - Thanh | Tin - HươngT | |
4 | Toán - Tâm | GDCD - ThuCD | Thể dục - HiếuTD | CNghệ - Khuyên | Lý - ThảoL | Sinh - NgaS | Địa - NhungĐ | NNgữ - NgânTA | Tin - HươngT | Hoá - NgânH | Toán - Thanh | NNgữ - Linh | |
5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|